XSTV 16/06/2023 - Xổ số Trà Vinh 16/06/2023
| Giải 8 | 42 | 
| Giải 7 | 264 | 
| Giải 6 | 4672 8858 5100 | 
| Giải 5 | 4498 | 
| Giải 4 | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 | 
| Giải 3 | 16042 23482 | 
| Giải 2 | 94149 | 
| Giải 1 | 30493 | 
| Giải ĐB | 954659 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 7,0 | 0 | 
| 1 | 4 | 1 | |
| 2 | 4,8,7,4 | 2 | |
| 3 | 7 | 9,6 | 3 | 
| 4 | 9,2,4,5,2 | 4,1,6 | 4 | 
| 5 | 8,9 | 4 | 5 | 
| 6 | 3,7,4 | 6 | |
| 7 | 0,2 | 3,6 | 7 | 
| 8 | 2 | 9,5 | 8 | 
| 9 | 3,8 | 4,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 16/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 71 | 25 | 23/12/2022 | 37 | 
| 47 | 18 | 10/02/2023 | 30 | 
| 84 | 18 | 10/02/2023 | 20 | 
| 22 | 16 | 24/02/2023 | 26 | 
| 51 | 15 | 03/03/2023 | 32 | 
| 68 | 15 | 03/03/2023 | 21 | 
| 23 | 14 | 10/03/2023 | 19 | 
| 21 | 13 | 17/03/2023 | 20 | 
| 85 | 13 | 17/03/2023 | 24 | 
| 02 | 11 | 31/03/2023 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 16/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 10 | 07/04/2023 | 13 | 
| 57-75 | 8 | 21/04/2023 | 13 | 
| 15-51 | 6 | 05/05/2023 | 15 | 
| 34-43 | 6 | 05/05/2023 | 19 | 
| 47-74 | 6 | 05/05/2023 | 14 | 
| 12-21 | 5 | 12/05/2023 | 18 | 
| 16-61 | 5 | 12/05/2023 | 15 | 
| 35-53 | 5 | 12/05/2023 | 14 | 
| 04-40 | 4 | 19/05/2023 | 14 | 
| 09-90 | 4 | 19/05/2023 | 15 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 45 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 97 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh