XSĐT 19/09/2022 - Xổ số Đồng Tháp 19/09/2022
| Giải 8 | 07 | 
| Giải 7 | 727 | 
| Giải 6 | 0892 6535 3296 | 
| Giải 5 | 5876 | 
| Giải 4 | 73919 57480 80781 70628 75964 73322 53393 | 
| Giải 3 | 60332 14459 | 
| Giải 2 | 87283 | 
| Giải 1 | 40573 | 
| Giải ĐB | 870842 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 8 | 0 | 
| 1 | 9 | 8 | 1 | 
| 2 | 8,2,7 | 3,2,9,4 | 2 | 
| 3 | 2,5 | 7,8,9 | 3 | 
| 4 | 2 | 6 | 4 | 
| 5 | 9 | 3 | 5 | 
| 6 | 4 | 7,9 | 6 | 
| 7 | 3,6 | 2,0 | 7 | 
| 8 | 3,0,1 | 2 | 8 | 
| 9 | 3,2,6 | 5,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 19/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 44 | 29 | 28/02/2022 | 29 | 
| 01 | 28 | 07/03/2022 | 28 | 
| 74 | 26 | 21/03/2022 | 26 | 
| 63 | 25 | 28/03/2022 | 26 | 
| 72 | 19 | 09/05/2022 | 19 | 
| 23 | 15 | 06/06/2022 | 18 | 
| 52 | 12 | 27/06/2022 | 16 | 
| 78 | 12 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 12 | 27/06/2022 | 21 | 
| 98 | 12 | 27/06/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 19/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 12 | 27/06/2022 | 18 | 
| 56-65 | 11 | 04/07/2022 | 20 | 
| 09-90 | 7 | 01/08/2022 | 20 | 
| 68-86 | 7 | 01/08/2022 | 25 | 
| 01-10 | 5 | 15/08/2022 | 18 | 
| 15-51 | 5 | 15/08/2022 | 18 | 
| 45-54 | 5 | 15/08/2022 | 24 | 
| 12-21 | 4 | 22/08/2022 | 26 | 
| 78-87 | 4 | 22/08/2022 | 27 | 
| 04-40 | 3 | 29/08/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 27 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 81 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh