XSQN 02/04/2024 - Xổ số Quảng Ninh 02/04/2024
| Ký Hiệu | 2KB 3KB 8KB 12KB 13KB 17KB 18KB 19KB | 
| Giải ĐB | 62909 | 
| Giải 1 | 09387 | 
| Giải 2 | 23902 06705 | 
| Giải 3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 | 
| Giải 4 | 1057 4955 1981 8866 | 
| Giải 5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 | 
| Giải 6 | 262 654 029 | 
| Giải 7 | 65 86 54 35 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,5,6,9 | 8 | 0 | 
| 1 | 4 | 9,8 | 1 | 
| 2 | 8,9 | 0,7,6,6 | 2 | 
| 3 | 5 | 8 | 3 | 
| 4 | 9,8 | 1,5,5 | 4 | 
| 5 | 7,7,5,4,4 | 0,5,6,3 | 5 | 
| 6 | 6,2,2,5 | 6,0,8 | 6 | 
| 7 | 2,7 | 8,5,5,7 | 7 | 
| 8 | 7,0,1,3,6 | 2,4 | 8 | 
| 9 | 1 | 4,2,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Quảng Ninh ngày 02/04/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27 | 19 | 21/11/2023 | 19 | 
| 13 | 18 | 28/11/2023 | 18 | 
| 70 | 12 | 09/01/2024 | 17 | 
| 43 | 11 | 16/01/2024 | 11 | 
| 74 | 10 | 23/01/2024 | 10 | 
| 38 | 9 | 30/01/2024 | 10 | 
| 53 | 9 | 30/01/2024 | 14 | 
| 46 | 8 | 06/02/2024 | 9 | 
| 52 | 8 | 06/02/2024 | 12 | 
| 90 | 8 | 06/02/2024 | 11 | 
Thống kê cặp lô gan Quảng Ninh ngày 02/04/2024
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 47-74 | 7 | 13/02/2024 | 7 | 
| 13-31 | 6 | 20/02/2024 | 8 | 
| 58-85 | 5 | 27/02/2024 | 6 | 
| 01-10 | 3 | 12/03/2024 | 4 | 
| 25-52 | 3 | 12/03/2024 | 6 | 
| 34-43 | 3 | 12/03/2024 | 7 | 
| 46-64 | 3 | 12/03/2024 | 7 | 
| 67-76 | 3 | 12/03/2024 | 7 | 
| 79-97 | 3 | 12/03/2024 | 10 | 
| 03-30 | 2 | 19/03/2024 | 5 | 
Thống kê lô Quảng Ninh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 83 | 16 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 32 | 13 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 12 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 39 | 12 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 12 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh